|
| Kiểm tra độ an định |
| Thiết bị kiểm tra, đánh giá độ ổn định nhiệt và ổn định hóa học của các loại vật liệu sinh năng lượng |
|
|
| Kiểm tra độ nhạy |
| Xác định độ nhạy vật liệu sinh năng lượng, như độ nhạy va đập, độ nhạy ma sát, độ nhạy tia lửa điện. |
|
|
|
| Container kín khí |
| Là loại container chuyên dụng được dùng trong việc bảo quản và vận chuyển vật liệu sinh năng lượng. |
|
|
| Buồng kiểm tra vật liệu sinh năng lượng |
| Buồng kiểm tra vật liệu sinh năng lượng được thiết kế để khảo sát, nghiên cứu, phát triển và phân tích vật liệu sinh năng lượng ở những khu vực chật hẹp và các ứng dụng có liên quan ở trong phòng thí nghiệm. |
|
|